Nếu chạy giặc đã đi vào thơ Nguyễn Đình Chiểu thì chạy ăn được sử dụng đầy biểu cảm trong thơ Tú Xương: “Chạy ăn từng bữa toát mồ hôi”. Hiện nay, bên cạnh các từ cũ, đã có một lớp từ mới xuất hiện và nhanh chóng hòa vào ngôn ngữ đời thường: chạy trường, chạy chức, chạy quyền, chạy việc, chạy án... Nếu dành thời gian phân tích các từ ghép vừa nêu, hẳn bạn sẽ rút ra được rất nhiều điều liên quan đến tính cách và thân phận của người Việt - một cộng đồng hiếm khi được thảnh thơi, sung túc trong lịch sử tồn tại của họ. Trong bài viết này, tác giả chỉ tản mạn đôi điều xoay quanh một từ ghép: chạy việc.
2. Không rõ từ ghép chạy việc bắt đầu xuất hiện từ bao giờ nhưng có một điều chắc chắn là nó chỉ thật sự thông dụng trong vài chục năm gần đây khi Việt Nam thực hiện đổi mới đất nước, chấp nhận cơ chế thị trường. Kể từ đó, cụm từ cơ chế thị trường dần đi vào cuộc sống, được dân gian tiếp nhận với một nghĩa rất trần trụi: mọi thứ trên đời đều có cái giá riêng của nó và đều mua được bằng tiền, miễn là thuận bán vừa mua.
Thế rồi, chạy việc dần trở thành một hiện tượng xã hội phổ biến. Thậm chí, có người còn xem nó như một thứ “văn hóa” đặc trưng của thời đại đổi mới.
Vậy thì, nên hiểu chạy việc như thế nào? Theo quan niệm dân gian, chạy việc là bỏ tiền mua lấy một công việc, một vị trí trong một cơ quan nhà nước. Bên bỏ tiền ra mua là bên đang cần việc làm, còn bên nhận tiền là bên có khả năng cung cấp việc làm đó. Tuy là một hành động mờ ám, lén lút, bên lề, bất hợp pháp, nhưng chạy việc được xem là một bước đi có ý nghĩa quyết định đến việc người trong cuộc có được ngồi vào vị trí công việc mà họ đang hướng tới hay không.
Vì thế, trong suy nghĩ của nhiều người, chạy việc trở thành một công việc hiển nhiên, bắt buộc trên tiến trình tìm kiếm việc làm. Quan niệm đó ăn sâu đến nỗi đã hình thành nên một công thức bất thành văn trong dân gian: muốn có việc làm thì phải chạy. Cho nên, nhiều ông bố bà mẹ xem chuyện chạy việc cho con là một nghĩa vụ đương nhiên. Nghĩa vụ ấy cũng đương nhiên như việc sinh ra bố mẹ là phải nuôi con ăn học.
3. Những người cần chạy việc có thể quy về hai nhóm: (i) nhóm đã đi làm nhưng công việc bấp bênh, muốn tìm một công việc ổn định hơn; và (ii) sinh viên vừa ra trường, chưa có việc làm. Điểm chung của hai đối tượng này là sẵn sàng bỏ ra rất nhiều tiền để mua việc, dù có khi phải bấm bụng liều mình. Tuy nhiên, số lượng vị trí trong bộ máy nhà nước thì luôn có hạn và chẳng thấm vào đâu nếu so với nhu cầu bên ngoài.
Điều này dẫn đến hai hệ quả: một mặt, nguồn cung hạn chế đã khiến giá thành chi phí cao ngất ngưởng. Ở quê tôi, một tỉnh Bắc Trung bộ, nếu muốn chen chân vào bộ máy nhà nước, mức phí tối thiểu mà bạn phải bỏ ra là 100 triệu đồng. Nếu muốn vào các cơ quan có nhiều “màu” (quân đội, công an, ngân hàng, xăng dầu), tổng chi phí sẽ cao gấp 3 đến 5 lần so với mức tối thiểu. Mặt khác, trước sức ép của nhu cầu xã hội, bên cung cũng phải tìm cách mở rộng bộ máy bên trong bằng cách xin thêm chỉ tiêu biên chế. Dĩ nhiên, để cầu gặp được cung, bao giờ cũng cần các cò. Bên cung, bên cầu và các cò, cùng với những mối liên hệ qua lại phức tạp, ngoằn ngoèo, dai dẳng giữa họ chính là những yếu tố góp phần làm nên một kịch bản chạy việc.
4. Hiện tượng chạy việc phản ánh một thực tế: cái bóng của Nhà nước vẫn đang phủ kín một diện tích mênh mông trên không gian xã hội. Nhờ các ưu thế đặc biệt, Nhà nước trở thành môi trường lý tưởng nhất có khả năng đảm bảo một cuộc sống đầy đủ, yên ổn cho con người. Ngược lại, với khu vực kinh tế tư nhân, do thiếu một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch cùng các cơ chế hỗ trợ, đã ngày càng trở nên ốm yếu, thất thường, không đủ khả năng cung cấp việc làm thường xuyên, ổn định cho thị trường lao động.
Trước tình hình đó, người ta buộc phải tìm kiếm nhiều chiến lược sinh tồn khác: hoặc liên kết với bộ máy công quyền để hình thành các nhóm lợi ích, hoặc làm ăn phi pháp, nhưng lựa chọn an toàn nhất vẫn là tìm cách gia nhập vào khu vực nhà nước. Hiện nay, sức hút của môi trường nhà nước tiếp tục được củng cố nhờ tác động của các nhân tố sau: (i) Nền kinh tế vẫn đang ngập trong khó khăn; (ii) Chất lượng của nguồn lao động không đạt yêu cầu. Vì không đủ khả năng tìm kiếm việc làm, một bộ phận trong số này sẽ xoay xở để vào biên chế; (iii) Tâm lý “thích làm quan” hay “làm người nhà nước” vẫn còn ăn sâu trong tâm trí người Việt - đặc biệt là người Việt ở vùng nông thôn phía Bắc.
5. Tuy nhiên, tính độc tôn của nhà nước và tâm lý coi trọng nhà nước lại ngày càng trở nên xa lạ với xu thế phát triển của nhân loại tiến bộ. Về bản chất, nhà nước không phải là lực lượng toàn năng để giải quyết mọi vấn đề xã hội. Một nhà nước văn minh là một nhà nước biết tự giới hạn không gian hoạt động để tập trung thực hiện chức năng căn bản nhất của nó: điều tiết và quản lý các vấn đề vĩ mô dựa trên Hiến pháp, pháp luật và chịu sự giám sát chặt chẽ của Quốc hội cùng các tổ chức đại diện của nhân dân.
Trong khi đó, xu hướng bấu víu vào hệ thống nhà nước phản ánh thân phận bị động, lệ thuộc của con người.
Vì lệ thuộc, bị động nên họ luôn cần đến một chỗ dựa để nương bóng, cho dù phải bỏ ra một cái giá rất cao để tìm lấy sự chở che, bảo trợ.
Nguyên nhân sâu xa của sự lệ thuộc, bị động là do con người không có các kỹ năng cần thiết để tồn tại như những cá thể độc lập trong xã hội. Một xã hội càng đông những người thiếu kỹ năng càng dễ trở nên trì trệ, làng nhàng, phù phiếm, hình thức, mãi mãi luẩn quẩn trong những vấn đề mưu sinh vụn vặt, còn xa mới đạt đến trình độ văn minh.
Mọi chuyện chỉ thay đổi khi xuất hiện các điều kiện cơ bản: (i) Nhà nước hoạt động với tư cách là một nhà nước quản trị, nhà nước điều hành, chứ không phải là một nhà nước chiếm hữu, phân phối và ban phát các nguồn lực cho xã hội; (ii) Khu vực kinh tế tư nhân có một môi trường cạnh tranh minh bạch, công bằng và trở thành lực lượng chủ đạo của nền kinh tế; (iii) Hệ thống giáo dục được quyền tự chủ, được định hướng phát triển theo hướng nhân bản, hiện đại, có khả năng trang bị cho người học một nền tảng đạo đức và các kỹ năng cần thiết để tồn tại như những cá thể độc lập trong xã hội.
Các điều kiện vừa nêu cũng là các giải pháp căn bản nhất để đổi mới, chấn hưng đất nước - một đòi hỏi, một xu thế không thể đảo ngược trong bối cảnh hiện nay.
Đặng Hoàng Giang
Đại học Phan Chu Trinh (Hội An - Quảng Nam)
No comments:
Post a Comment